Ngữ Pháp Tiếng Nhật N3: Biểu Đạt Ý “Mặt Khác”, “Thay Vì” (Xe Nâng Tay Inox)

Học tiếng Nhật luôn là một hành trình thú vị và đầy thử thách. Đặc biệt, việc nắm vững ngữ pháp là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả. Bài viết này sẽ tập trung vào các mẫu câu biểu đạt ý “mặt khác”, “thay vì” trong tiếng Nhật ở trình độ N3, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng diễn đạt. Bạn đã biết cửng là gì trong tiếng Việt chưa?

Các Mẫu Câu Biểu Đạt Ý “Mặt Khác”, “Thay Vì”

Dưới đây là một số mẫu câu ngữ pháp tiếng Nhật N3 quan trọng giúp bạn diễn đạt ý “mặt khác”, “thay vì”:

1. 〜に対して… (Không Giống Như)

Mẫu câu này dùng để so sánh hai sự vật hoặc hành động đối lập nhau. Cấu trúc:

  • N + に対して
  • Thể thông thường (Na/Nだ -な/である) + の + に対して

Ví dụ:

  • きょうは大阪では大雨(おおあめ)だったのに対して、東京はいい天気だった。(Hôm qua, trái ngược với Osaka mưa to, Tokyo thời tiết đẹp.)
  • Bạn có biết yêu dấu là gì không? 外遊び(そとあそび)が好きな長男(ちょうなん)に対して、次男(じなん)は家の中で遊ぶことが好きだ。(Trái ngược với anh cả thích chơi ngoài trời, em trai thích chơi trong nhà.)

2. 〜反面… (Mặt Khác, Ngược Lại)

反面 (はんめん) nghĩa là “mặt ngược lại”, thể hiện hai mặt đối lập của một vấn đề. Cấu trúc:

  • Thể thông thường (Naだ -な/である; Nだ -である) + 反面

Ví dụ:

  • 都会(とかい)の生活は面白い(おもしろい)ことが多い反面、ストレスとも多い。(Cuộc sống thành thị thú vị nhưng cũng nhiều áp lực.)
  • 一人旅(ひとりたび)は気楽(きらく)な反面、なんでも一人でやらなければならないので、不便(ふべん)だ。(Du lịch một mình thoải mái nhưng bất tiện vì phải tự làm mọi thứ.)

3. 〜一方 (で)… (Đồng Thời, Ở Mặt Khác)

一方 (いっぽう) thể hiện hai mặt của một vấn đề xảy ra đồng thời, mang ý trái ngược nhau. Cấu trúc:

  • Thể thông thường (Naだ -な/である; Nだ -である) + 一方 (で)…

Ví dụ:

  • 子どもが生まれてうれしかった一方で、重い責任(せきにん)も感じだ。(Con chào đời tôi rất vui nhưng cũng cảm thấy trách nhiệm nặng nề.)
  • Cúng điếu là gì? Hội nghịでは自分の意見を言う一方、ほかの人の話もよく聞いてください。(Trong cuộc họp, hãy phát biểu ý kiến nhưng cũng lắng nghe người khác.)

4. 〜というより… (Thay Vì Nói Là…)

Mẫu câu này dùng để đưa ra cách nhìn nhận chính xác hơn về một vấn đề. Cấu trúc:

  • Câu đưa ra để so sánh + というより

Ví dụ:

  • Aさんは歩くのは速い。歩くというより走るという感じだ。(A-san đi bộ nhanh. Thay vì nói là đi bộ thì giống như đang chạy hơn.)
  • Cách tính 100 ngày cho người mất như thế nào? 僕と彼がともだち?いや、ぼくたちはともだちというよりいい競争相手(きょうそうあいて)なんだよ。(Tôi và anh ấy là bạn ư? Không, chúng tôi giống đối thủ cạnh tranh hơn.)

5. 〜かわりに… (Mặt Khác, Thay Vì)

かわりに mang nghĩa “thay vì” hoặc “mặt khác”, tương tự như 一方 và というより. Cấu trúc:

  • V thể thông thường (Naだ -な) +かわりに

Ví dụ:

  • Aさんに英語を教えてもらっているかわりに、Aさんの仕事を手伝っている。(Tôi học tiếng Anh từ A-san, đồng thời giúp A-san làm việc.)
  • 今度の正月はいつものようにふるさとに帰るかわりに、両親と海外旅行をしたい。(Tết này thay vì về quê, tôi muốn du lịch nước ngoài cùng bố mẹ.)

Kết Luận

Việc nắm vững các mẫu câu trên sẽ giúp bạn diễn đạt ý “mặt khác” và “thay vì” một cách chính xác và linh hoạt hơn trong tiếng Nhật. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và vận dụng chúng hiệu quả. Lọng cọng là gì? Hãy cùng tìm hiểu thêm về tiếng Nhật và văn hóa Nhật Bản nhé!