Trong tiếng Việt, “ngu muội” thường được dùng để chỉ những người kém hiểu biết, thiếu kiến thức. Vậy “ngu” là gì thì ai cũng rõ, nhưng “muội” mang ý nghĩa gì và tại sao lại đi kèm với “ngu”? Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc đó, đồng thời phân tích nguồn gốc và ý nghĩa của từ “muội” trong tiếng Việt.
Từ “muội” có nguồn gốc từ chữ Hán 昧 (Mèi), mang nghĩa mờ mờ, không sáng, hôn ám. Nó hoàn toàn khác với chữ 妹 cũng đọc là “muội” nhưng lại mang nghĩa “em gái”. Một số ví dụ về cách dùng chữ 昧 bao gồm “muội đán” 昧旦 (mờ mờ sáng) và “ái muội” 曖昧 (mờ mịt). Ngoài ra, 昧 còn mang nghĩa u mê, tối tăm, dốt, như trong “hôn muội” 昏昧 (tối tăm không hiểu lẽ gì) và “ngu muội” 愚昧 (dốt nát).
Cả từ điển Trần Văn Chánh và từ điển Nguyễn Quốc Hùng đều giải thích “muội” là u mê, tối tăm, dốt. Ví dụ, từ điển Trần Văn Chánh đưa ra cụm từ “mông muội” 蒙昧 (mê muội), còn từ điển Nguyễn Quốc Hùng giải thích “muội” là tối tăm, chỉ sự thiếu hiểu biết.
Bên cạnh ý nghĩa “ngu dốt”, “muội” 昧 còn có những nghĩa khác:
- Giấu giếm, ẩn tàng: Ví dụ như “thập kim bất muội” 拾金不昧 (nhặt được vàng không giấu).
- Làm trái: Ví dụ “bất yếu muội trước lương tâm tố sự” 不要昧著良心做事 (đừng làm việc trái với lương tâm).
- Mạo phạm, liều lĩnh: Ví dụ “mạo muội” 冒昧 (làm liều, làm bừa).
Ngoài “ngu muội”, chúng ta còn gặp từ “mông muội” cũng mang nghĩa tương tự là ngu dại, tối tăm. Tuy nhiên, “mông muội” còn một nghĩa khác, là thuật ngữ khoa học dùng để chỉ giai đoạn đầu tiên của lịch sử loài người (tiếp theo là giai đoạn dã man và văn minh). Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên bởi nhà triết học người Anh A. Ferguson (1767).
Tóm lại, “ngu muội” chỉ sự kém hiểu biết, dốt nát. Từ “muội” có nguồn gốc từ chữ Hán 昧 và mang nhiều nghĩa khác nhau, từ u mê, tối tăm đến giấu giếm và liều lĩnh. Hiểu rõ nguồn gốc và ý nghĩa của từ “muội” sẽ giúp chúng ta sử dụng từ ngữ chính xác và phong phú hơn trong giao tiếp hàng ngày.