Chào bạn, rất vui được gặp lại bạn trên blog của chúng tôi! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “mổ xẻ” một vấn đề ngữ pháp tiếng Anh tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến không ít người phải “vò đầu bứt tai”: đó là câu hỏi “sau Admitted To V Hay Ving?”. Liệu “admit to” đi với động từ nguyên thể (V) hay danh động từ (V-ing), hay có cả hai trường hợp? Nếu bạn đã từng băn khoăn về điều này, hoặc đơn giản là muốn củng cố kiến thức để giao tiếp tiếng Anh tự tin và chính xác hơn, thì bạn đã đến đúng nơi rồi đấy. Hãy cùng nhau tìm hiểu sâu sắc về cấu trúc “admit to” và cách sử dụng đúng “chuẩn chỉnh” nhé!
“Admitted To V Hay Ving?” – Lời Giải Đáp Chi Tiết Từ Góc Nhìn Thực Tế
Câu hỏi về việc “admitted to v hay ving” thực ra là về cấu trúc của động từ “admit” khi đi kèm với giới từ “to”. Trong tiếng Anh, sau giới từ thường là danh từ hoặc danh động từ (V-ing). Tuy nhiên, ngôn ngữ luôn có những trường hợp đặc biệt và động từ bất quy tắc. Vậy với “admit”, quy tắc này có còn đúng không?
Câu trả lời thẳng thắn và phổ biến nhất cho câu hỏi “admitted to v hay ving” khi nói về việc thừa nhận, thú nhận một hành động đã xảy ra là: sau “admit to” thường là danh động từ (V-ing). Cấu trúc chính xác và thông dụng bạn cần ghi nhớ là Admit to + V-ing.
Tại sao lại là V-ing mà không phải V nguyên thể? Đơn giản vì trong cấu trúc này, “to” đóng vai trò là giới từ, chứ không phải là một phần của động từ nguyên mẫu “to V”. Và như đã nói, sau giới từ (trong hầu hết các trường hợp) là danh từ hoặc danh động từ (V-ing), hoạt động như một danh từ. Việc hiểu rõ “admitted to v hay ving” giúp bạn tránh những sai sót ngữ pháp phổ biến.
Giải mã cấu trúc admitted to v hay ving trong tiếng Anh
Khám Phá Cấu Trúc Chính: “Admit To V-ing” – Thừa Nhận Hành Động Đã Xảy Ra
Khi bạn muốn diễn đạt ý nghĩa “thừa nhận, thú nhận đã làm gì đó”, cấu trúc “admit to + V-ing” là lựa chọn chính xác. Đây là cách dùng phổ biến nhất và gần như là duy nhất của “admit to” khi nói về việc nhận lỗi, nhận trách nhiệm, hoặc đơn giản là kể lại một hành động mà bạn đã thực hiện (thường là điều gì đó không tốt, đáng xấu hổ hoặc gây tranh cãi).
Ví dụ:
- He admitted to taking the money. (Anh ta thừa nhận đã lấy tiền.)
- She admitted to feeling nervous before the exam. (Cô ấy thú nhận đã cảm thấy lo lắng trước kỳ thi.)
- They finally admitted to making a mistake. (Cuối cùng họ cũng thừa nhận đã mắc lỗi.)
- Despite denials, the politician eventually admitted to misleading the public. (Dù phủ nhận, cuối cùng chính trị gia đó đã thừa nhận đã lừa dối công chúng.)
- My son admitted to breaking the vase. (Con trai tôi thú nhận đã làm vỡ lọ hoa.)
Như bạn thấy, trong tất cả các ví dụ trên, sau “admit to” đều là V-ing. Đây chính là điểm mấu chốt cần ghi nhớ khi phân vân giữa “admitted to v hay ving”. Cấu trúc này nhấn mạnh hành động đã xảy ra trong quá khứ và việc chủ thể thừa nhận hành động đó tại một thời điểm nào đó (hiện tại hoặc quá khứ, tùy thuộc vào thì của động từ “admit”).
Việc nắm vững cấu trúc “admit to V-ing” không chỉ giúp bạn viết và nói đúng ngữ pháp mà còn thể hiện sự chính xác và chuyên nghiệp trong giao tiếp, đặc biệt là trong môi trường làm việc hoặc các tình huống cần diễn đạt ý nghĩa thừa nhận một cách rõ ràng. Điều này cũng giống như việc bạn hiểu rõ cấu tạo của một chiếc xe nâng tay inox để sử dụng nó hiệu quả và an toàn vậy, mỗi bộ phận, mỗi quy tắc đều có vai trò riêng.
Khi Nào Có Thể Dùng “Admit” Với “To Be”? (Lưu ý Đặc Biệt)
Đây là một điểm cần hết sức cẩn thận khi tìm hiểu về “admitted to v hay ving”. Như đã phân tích, “admit to + V-ing” là cấu trúc chính để thừa nhận một hành động. Tuy nhiên, có những trường hợp bạn có thể thấy “admit” đi với “to be”, nhưng với ý nghĩa và cấu trúc hoàn toàn khác.
Trường hợp phổ biến nhất là khi “admit” được sử dụng ở dạng bị động và đi với giới từ “to”, mang nghĩa “được nhận vào, được cho phép vào”. Cấu trúc lúc này là Be admitted to + Noun/Place.
Ví dụ:
- She was admitted to the university. (Cô ấy được nhận vào đại học.)
- He was admitted to the hospital. (Ông ấy được nhập viện.)
- Only members are admitted to the club. (Chỉ thành viên mới được phép vào câu lạc bộ.)
Trong các ví dụ này, “to” là giới từ chỉ địa điểm hoặc nơi chốn, và theo sau nó là một danh từ (university, hospital, club). Động từ “admit” ở đây không mang nghĩa “thừa nhận một hành động” mà mang nghĩa “cho phép ai đó vào một nơi nào đó” hoặc “tiếp nhận ai đó”. Và vì chủ thể là người được nhận vào, nên động từ “admit” được chia ở thể bị động (be admitted).
Vậy, khi bạn thấy “admitted to” đi với “be”, hãy dừng lại và xem xét ngữ cảnh. Nếu là “be admitted to + Noun”, nó có nghĩa là “được nhận vào” và hoàn toàn khác với việc thừa nhận một hành động. Còn cấu trúc “admit to be + adj/noun” (ví dụ: He admitted to be wrong) là sai ngữ pháp khi bạn muốn nói “anh ấy thừa nhận sai”. Thay vào đó, bạn phải dùng “He admitted to being wrong” (sử dụng V-ing sau “to”) hoặc “He admitted that he was wrong”.
Phân biệt các cấu trúc admit to v hay ving và be admitted to
Tóm lại: Khi nói về việc thừa nhận một hành động, câu trả lời cho “admitted to v hay ving” là V-ing. Cấu trúc “be admitted to + Noun” có nghĩa khác hoàn toàn và không dùng để thừa nhận hành động.
Phân Biệt “Admit To V-ing” Và “Admit That…” – Hai Cách Diễn Đạt Ý Thừa Nhận Khác Nhau
Ngoài cấu trúc “admit to V-ing”, động từ “admit” còn có thể đi với mệnh đề “that”. Cấu trúc này là Admit that + clause (S + V…).
Cả hai cấu trúc “admit to V-ing” và “admit that + clause” đều dùng để diễn tả sự thừa nhận, nhưng chúng có những khác biệt nhỏ về sắc thái và cách dùng.
-
Admit to V-ing: Thường dùng để thừa nhận một hành động cụ thể mà người nói đã làm. Nó nhấn mạnh vào bản thân hành động.
- Ví dụ: She admitted to cheating on the test. (Cô ấy thừa nhận đã gian lận trong bài kiểm tra.) – Nhấn mạnh hành động “gian lận”.
-
Admit that + clause: Thường dùng để thừa nhận một sự thật, một tình trạng, một ý kiến, hoặc một điều gì đó đúng. Nó nhấn mạnh vào sự thật được thừa nhận.
- Ví dụ: She admitted that she had cheated on the test. (Cô ấy thừa nhận rằng cô ấy đã gian lận trong bài kiểm tra.) – Nhấn mạnh sự thật rằng việc cô ấy gian lận là đúng.
- He admitted that he was wrong. (Anh ấy thừa nhận rằng anh ấy đã sai.) – Thừa nhận cái “sai” là một sự thật.
- The company admitted that the product had a defect. (Công ty thừa nhận rằng sản phẩm có lỗi.) – Thừa nhận sự thật về lỗi sản phẩm.
Trong nhiều trường hợp, bạn có thể dùng cả hai cấu trúc với nghĩa tương đương, đặc biệt khi hành động và sự thật liên quan chặt chẽ.
Ví dụ:
- He admitted to stealing the cookie. (Thừa nhận hành động ăn trộm bánh.)
- He admitted that he had stolen the cookie. (Thừa nhận sự thật rằng anh ấy đã ăn trộm bánh.)
Tuy nhiên, khi muốn thừa nhận một tình trạng hoặc một tính chất, cấu trúc “admit that + clause” thường tự nhiên và chính xác hơn, đặc biệt là khi dùng với động từ “to be”.
Ví dụ:
- Correct: She admitted that she was afraid. (Cô ấy thừa nhận rằng cô ấy sợ hãi.)
- Less common/Incorrect (for this meaning): She admitted to being afraid. (Mặc dù cấu trúc “admit to being + adj/noun” có tồn tại, nó thường mang sắc thái khác hoặc ít tự nhiên hơn so với “admit that + clause” khi chỉ đơn giản là thừa nhận một trạng thái cảm xúc hay tính chất).
Việc phân biệt “admit to V-ing” và “admit that + clause” giúp bạn lựa chọn cấu trúc phù hợp nhất với ý định diễn đạt, làm cho câu văn trở nên chính xác và mượt mà hơn. Nắm rõ điểm khác biệt này cũng giống như bạn hiểu rõ công năng của từng loại xe nâng để chọn đúng loại cho công việc của mình vậy, sự chính xác mang lại hiệu quả tối ưu.
So sánh cách dùng admitted to ving và admit that clause
Tại Sao Việc Hiểu Rõ “Admitted To V Hay Ving” Quan Trọng?
Có thể bạn nghĩ, “Ôi dào, sai một chút ngữ pháp có sao đâu!”. Nhưng trong giao tiếp, đặc biệt là trong môi trường chuyên nghiệp hoặc khi bạn muốn truyền đạt ý tưởng một cách mạch lạc và đáng tin cậy, việc sử dụng đúng ngữ pháp đóng vai trò rất quan trọng. Việc hiểu rõ “admitted to v hay ving” mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Tránh Sai Ngữ Pháp Cơ Bản: Sai cấu trúc “admit to” là một lỗi ngữ pháp khá phổ biến. Nắm vững quy tắc “admit to + V-ing” giúp bạn loại bỏ ngay lỗi sai này khỏi vốn tiếng Anh của mình.
- Giao Tiếp Chính Xác, Chuyên Nghiệp Hơn: Sử dụng đúng cấu trúc thể hiện bạn là người cẩn trọng, có kiến thức và tôn trọng ngôn ngữ. Điều này đặc biệt quan trọng trong văn viết (email, báo cáo) hoặc các buổi nói chuyện trang trọng. Tưởng tượng bạn đang viết báo cáo về một sai sót trong quy trình sử dụng xe nâng và cần thừa nhận trách nhiệm. Việc dùng đúng ngữ pháp sẽ tạo ấn tượng tốt hơn rất nhiều.
- Hiểu Đúng Ý Người Nói/Viết: Khi đọc hoặc nghe, bạn sẽ dễ dàng nhận biết ý nghĩa chính xác của câu có chứa cấu trúc “admit to”. Liệu họ đang thừa nhận một hành động hay đang nói về việc được nhận vào đâu đó? Sự phân biệt này giúp bạn tránh hiểu lầm.
- Tự Tin Khi Sử Dụng Tiếng Anh: Khi bạn chắc chắn về ngữ pháp mình đang dùng, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi nói và viết. Sự tự tin này giúp bạn giao tiếp trôi chảy và hiệu quả hơn.
Ông Trần Văn Phát, một Chuyên gia Ngôn ngữ Ứng dụng với hơn 20 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và tư vấn ngôn ngữ cho các doanh nghiệp, chia sẻ: “Trong bối cảnh hội nhập và làm việc quốc tế, sự chính xác trong ngôn ngữ, dù là những chi tiết nhỏ như việc phân biệt ‘admitted to v hay ving’, cũng thể hiện sự chuyên nghiệp và đáng tin cậy của cá nhân và tổ chức. Ngôn ngữ là công cụ để chúng ta xây dựng niềm tin.“
Điều này càng đúng trong ngành công nghiệp, nơi sự chính xác và an toàn là tối quan trọng. Giống như việc kiểm tra kỹ lưỡng các bộ phận của xe nâng tay inox trước khi sử dụng, việc kiểm tra lại ngữ pháp trước khi gửi email hay báo cáo cũng là một bước không thể thiếu để đảm bảo hiệu quả và uy tín.
Những Lỗi Sai Thường Gặp Khi Sử Dụng “Admitted To V Hay Ving” Và Cách Khắc Phục
Dù quy tắc “admit to + V-ing” khá rõ ràng, nhưng vì sự nhầm lẫn với cấu trúc “to V” (động từ nguyên mẫu) sau một số động từ khác, hoặc nhầm lẫn với nghĩa “được nhận vào”, người học tiếng Anh vẫn dễ mắc phải những lỗi sau:
-
Dùng “to V” thay vì “V-ing” sau “admit to” (khi thừa nhận hành động):
- Sai: He admitted to steal the car.
- Đúng: He admitted to stealing the car. (Anh ta thừa nhận đã trộm xe hơi.)
-
Dùng “admit to be” khi muốn thừa nhận một trạng thái/tính chất (thay vì dùng “admit that”):
- Sai: She admitted to be tired.
- Đúng: She admitted that she was tired. (Cô ấy thừa nhận rằng cô ấy mệt.)
- Đúng (nhưng ít phổ biến/tự nhiên hơn trong trường hợp này): She admitted to being tired.
-
Nhầm lẫn giữa “admit to V-ing” (thừa nhận hành động) và “be admitted to + Noun” (được nhận vào):
- Câu “He was admitted to cheating” là sai ngữ pháp. Phải là “He admitted to cheating” (Anh ấy thừa nhận đã gian lận) hoặc “He was admitted to the school” (Anh ấy được nhận vào trường).
Để khắc phục những lỗi sai này, bạn có thể áp dụng một vài mẹo nhỏ:
- Ghi nhớ Cấu trúc Vàng: Hãy khắc sâu vào trí nhớ: khi nói về việc thừa nhận một hành động đã làm, luôn dùng Admit to + V-ing.
- Học theo Cụm: Thay vì học từng từ, hãy học cả cụm “admit to doing something”.
- Thực Hành Liên Tục: Viết nhiều câu ví dụ với “admit to V-ing”. Tự tạo ra các tình huống đời thường cần thừa nhận điều gì đó (dù chỉ là điều nhỏ nhặt như “I admit to eating the last piece of cake” – Tôi thú nhận đã ăn miếng bánh cuối cùng).
- Kiểm Tra Chéo: Khi viết hoặc nói, nếu bạn dùng “admit to”, hãy tự hỏi: Ý mình là “thừa nhận một hành động” hay “được nhận vào một nơi”? Nếu là “thừa nhận hành động”, hãy chắc chắn bạn dùng V-ing.
Các lỗi sai thường gặp khi dùng admitted to v hay ving
Checklist: Cách Kiểm Tra Nhanh Để Dùng Đúng “Admitted To V Hay Ving”
Khi gặp “admit to”, hãy tự hỏi:
-
Ý nghĩa bạn muốn diễn đạt là gì?
- Bạn muốn nói ai đó thừa nhận đã làm một hành động? (Ví dụ: Anh ta thừa nhận đã nói dối.) -> Dùng Admit to + V-ing.
- Bạn muốn nói ai đó được nhận vào một nơi nào đó? (Ví dụ: Anh ấy được nhận vào bệnh viện.) -> Dùng Be admitted to + Noun/Place (ở dạng bị động).
- Bạn muốn nói ai đó thừa nhận một sự thật/tình trạng? (Ví dụ: Cô ấy thừa nhận cô ấy sai.) -> Dùng Admit that + clause (hoặc Admit to being + adj/noun, nhưng ít phổ biến hơn cho trạng thái/tính chất đơn thuần).
-
Nếu là “thừa nhận hành động”, động từ sau “to” có phải là V-ing không?
- Nếu là V nguyên thể (to V), hãy sửa lại thành V-ing.
-
Nếu là “được nhận vào”, động từ “admit” có ở dạng bị động (be admitted) không và sau “to” có phải là Danh từ/Địa điểm không?
- Nếu không, hãy xem lại cấu trúc.
Bằng cách làm theo checklist đơn giản này, bạn sẽ nhanh chóng xác định được cấu trúc đúng cần dùng và tránh được lỗi sai khi sử dụng “admitted to v hay ving”.
Áp Dụng Cấu Trúc “Admit To V-ing” Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Việc học ngữ pháp sẽ trở nên ý nghĩa hơn rất nhiều khi bạn biết cách áp dụng nó vào thực tế. Cấu trúc “admit to V-ing” xuất hiện khá thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, khi chúng ta cần nói về những lời thú nhận (lớn hoặc nhỏ).
Ví dụ trong công việc:
- A: “Who forgot to send that important email?” (Ai quên gửi cái email quan trọng kia vậy?)
- B: “Oh, I admit to forgetting. I was really busy.” (Ồ, tôi thú nhận là tôi đã quên. Lúc đó tôi bận quá.)
Ví dụ trong đời sống cá nhân:
- Sarah: “Did you eat the last cookie?” (Cậu có ăn cái bánh quy cuối cùng không?)
- Tom: “Okay, I admit to eating it. It was delicious!” (Được rồi, tôi thú nhận là đã ăn nó. Ngon quá!)
Bạn cũng có thể dùng cấu trúc này để nói về những điều bạn đã làm trong quá khứ:
- “Looking back, I admit to being a bit naive when I first started my business.” (Nhìn lại, tôi thú nhận là hơi ngây thơ khi mới bắt đầu kinh doanh.) – Ở đây “being naive” là một trạng thái, nên dùng “admit to being” là phù hợp.
- “My grandfather admitted to regretting not learning a second language when he was young.” (Ông tôi thú nhận đã hối hận vì không học thêm ngoại ngữ khi còn trẻ.)
Việc sử dụng đa dạng các tình huống giúp bạn làm quen và thành thạo cấu trúc này một cách tự nhiên nhất. Đừng ngại thử nghiệm và đặt câu nhé!
Áp dụng cấu trúc admitted to ving trong giao tiếp
Bài Tập Thực Hành Nhỏ Để Nắm Vững “Admitted To V Hay Ving”
Để củng cố kiến thức vừa học, hãy làm một bài tập nhỏ sau đây. Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống, sử dụng cấu trúc “admit to” hoặc “admit that”. Chú ý đến ngữ cảnh để chọn cấu trúc phù hợp nhất (admit to V-ing, be admitted to + Noun, hoặc admit that + clause).
- The suspect ____ (steal) the painting. (Nghi phạm thừa nhận đã trộm bức tranh.)
- She was very sick and had to ____ (admit) to the hospital. (Cô ấy bị ốm nặng và phải nhập viện.)
- He finally ____ (admit) that he had lied about his qualifications. (Cuối cùng anh ấy thừa nhận rằng đã nói dối về bằng cấp của mình.)
- The children ____ (admit) to ____ (break) the window while playing football. (Bọn trẻ thú nhận đã làm vỡ cửa sổ khi chơi đá bóng.)
- Only patients with appointments are ____ (admit) to the clinic. (Chỉ bệnh nhân có hẹn mới được phép vào phòng khám.)
- The company ____ (admit) that the delay was due to internal issues. (Công ty thừa nhận rằng sự chậm trễ là do các vấn đề nội bộ.)
- He reluctantly ____ (admit) to ____ (make) a mistake in the calculation. (Anh ấy miễn cưỡng thừa nhận đã sai trong phép tính.)
(Đáp án gợi ý: 1. admitted to stealing, 2. be admitted, 3. admitted, 4. admitted, breaking, 5. admitted, 6. admitted, 7. admitted, making)
Hãy tự kiểm tra lại và xem bạn đã hiểu đúng quy tắc về “admitted to v hay ving” chưa nhé! Nếu còn chỗ nào chưa chắc chắn, đừng ngần ngại đọc lại bài viết hoặc tìm thêm các nguồn tài liệu khác để củng cố.
Củng Cố Kiến Thức: Tóm Lược Về “Admitted To V Hay Ving”
Qua hành trình khám phá cấu trúc “admit to” này, chúng ta đã cùng nhau làm rõ câu hỏi “admitted to v hay ving”.
- Khi muốn diễn tả sự thừa nhận một hành động đã xảy ra, cấu trúc chính xác và phổ biến nhất là Admit to + V-ing. Giới từ “to” ở đây đi với danh động từ (V-ing).
- Khi “admit” ở dạng bị động Be admitted to + Noun/Place, nó mang nghĩa được nhận vào một nơi nào đó và hoàn toàn khác với việc thừa nhận hành động.
- Cấu trúc Admit that + clause dùng để thừa nhận một sự thật, một tình trạng và có thể thay thế cho “admit to V-ing” trong nhiều trường hợp, nhưng đôi khi sắc thái khác nhau.
Hiểu rõ sự khác biệt và cách dùng của các cấu trúc này giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác, tự tin và chuyên nghiệp hơn, tránh được những lỗi sai ngữ pháp phổ biến. Việc này cũng quan trọng như việc một chuyên gia xe nâng tay inox phải hiểu rõ từng chi tiết kỹ thuật nhỏ nhất để đảm bảo thiết bị hoạt động trơn tru và an toàn.
Lời Kết
Vậy là chúng ta đã cùng nhau giải đáp thắc mắc về “admitted to v hay ving” và khám phá sâu hơn về cách sử dụng động từ “admit” trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc này.
Ngữ pháp tiếng Anh có thể có nhiều quy tắc và ngoại lệ, nhưng bằng cách học có hệ thống, thực hành đều đặn và luôn đặt câu hỏi, bạn sẽ dần làm chủ được nó. Đừng ngại mắc lỗi, quan trọng là bạn học hỏi từ chúng và tiến bộ mỗi ngày.
Hãy thử áp dụng ngay cấu trúc “admit to V-ing” vào các bài tập hoặc giao tiếp hàng ngày của bạn. Thừa nhận những điều nhỏ nhặt (như “I admit to eating too much chocolate today” – Tôi thú nhận hôm nay đã ăn hơi nhiều sô cô la) cũng là cách tốt để luyện tập đấy!
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về ngữ pháp tiếng Anh hoặc muốn chia sẻ kinh nghiệm học tập của mình, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé. Chúng tôi luôn mong muốn nhận được sự tương tác từ bạn!
Hẹn gặp lại bạn trong các bài viết tiếp theo trên blog “Xe Nâng Tay Inox”, nơi chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị khác, từ kinh doanh, quản lý đến những kỹ năng mềm và kiến thức tổng hợp hữu ích cho công việc và cuộc sống!