Thờ ơ là một trạng thái tâm lý phổ biến, thể hiện sự thiếu quan tâm, hứng thú hoặc cảm xúc đối với một người, sự vật hoặc sự việc nào đó. Trong tiếng Việt, “thờ ơ” được xem là một từ láy và thường được sử dụng để diễn tả thái độ lạnh nhạt, dửng dưng. Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa, cách sử dụng và một số ví dụ cụ thể về từ láy “thờ ơ” trong tiếng Việt. Tổng hợp những ứng dụng phần mềm chỉnh sửa ảnh đẹp miễn phí
Contents
Thờ Ơ – Tính Từ Chỉ Sự Lạnh Nhạt
“Thờ ơ” được xếp vào loại tính từ, thuộc nhóm từ láy vần và từ láy bộ phận. Nó mang nghĩa là tỏ ra lạnh lùng, không quan tâm, không để ý đến bất kỳ điều gì, không thể hiện bất kỳ một chút tình cảm nào.
Ví dụ: Anh ta luôn thờ ơ với mọi người.
Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Từ Thờ Ơ Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ “thờ ơ” trong câu tiếng Việt:
- Bố mẹ thờ ơ với việc học tập của cậu ấy.
- Tôi cảm thấy tủi thân khi chị gái thờ ơ với câu chuyện của mình.
- Cô ấy thờ ơ với mọi chuyện diễn ra xung quanh mình.
- Sự thờ ơ của họ làm tôi cảm thấy khó chịu. Bài cúng thôi nôi bé gái
- Cậu ấy thờ ơ với lời chào của tôi.
Từ Đồng Nghĩa Với Thờ Ơ
Một số từ láy có nghĩa tương tự với “thờ ơ” bao gồm:
- Hờ hững
- Hững hờ
- Dửng dưng Văn khấn cúng xe mới mua
Phân Biệt Thờ Ơ Với Các Từ Đồng Nghĩa
Mặc dù có nghĩa tương tự, nhưng mỗi từ lại mang sắc thái biểu cảm khác nhau. “Thờ ơ” thể hiện sự lạnh nhạt một cách rõ ràng và có phần tiêu cực hơn so với “hờ hững” hay “hững hờ”. “Dửng dưng” lại mang nghĩa là cố tình tỏ ra không quan tâm, có phần chủ động hơn “thờ ơ”.
Kết Luận
“Thờ ơ” là một từ láy phổ biến trong tiếng Việt, dùng để miêu tả sự lạnh nhạt, thiếu quan tâm. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ “thờ ơ” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn. Bài cúng cô hồn Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về từ “thờ ơ”. Điếm là gì